• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đóa
  • Âm On:
  • Âm Kun: かわ.す
  • Bộ Thủ: 身 (Thân)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

躱 là chữ hình thanh: bộ 身 (thân thể, gợi ý nghĩa liên quan đến cơ thể) và phần 朵 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tránh né”. Về sau dùng để chỉ hành động tránh khỏi, lẩn tránh.