• Hán Tự:
  • Hán Việt: Táo
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: さわ.ぐ
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

躁 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 喿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nóng nảy”. Về sau dùng để chỉ trạng thái bồn chồn, không yên.