躁狂
[Táo Cuồng]
そうきょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
cuồng loạn; mê sảng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
hưng cảm
🔗 躁病