躁転 [Táo Chuyển]
そうてん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chuyển sang hưng cảm; trở nên hưng cảm

Hán tự

Táo ồn ào
Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi