躁鬱質 [Táo Uất Chất]
躁うつ質 [Táo Chất]
そううつしつ

Danh từ chung

rối loạn lưỡng cực

Hán tự

Táo ồn ào
Uất u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt
Chất chất lượng; tính chất