• Hán Tự:
  • Hán Việt: Âu
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: うた.う
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 18
  • Phổ Biến: 2492
Hiển thị cách viết

Giải thích:

謳 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, ngôn ngữ) chỉ ý, kết hợp với phần 区 (âu, thanh phù). Nghĩa gốc: “hát, ca ngợi”. Về sau dùng để chỉ việc ca tụng, tán dương.