• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiển
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: ども.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

謇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về nói lắp), bên phải là phần 堇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nói lắp, nói ngập ngừng”. Về sau dùng để chỉ sự không lưu loát.