• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: わび; わび.しい; かこつ; わ.びる; わび.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2481
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たく
Hiển thị cách viết

Giải thích:

詫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về ngôn ngữ), bên phải là phần 宅 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xin lỗi”. Về sau dùng để chỉ sự xin lỗi, tạ lỗi.