• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lãm
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: み.る
  • Bộ Thủ: 見 (Kiến)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1510
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

覧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 見 (nhìn, gợi ý nghĩa thị giác), bên phải là phần 闌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xem, nhìn”. Về sau dùng để chỉ việc quan sát, xem xét.