ご覧ください [Lãm]
御覧ください [Ngự Lãm]
ご覧下さい [Lãm Hạ]
御覧下さい [Ngự Lãm Hạ]
ごらんください

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

xin hãy nhìn vào nó

JP: 丹精たんせいをこめてつくったこのうつくしい織物おりものをごらんください。

VI: Hãy chiêm ngưỡng tấm vải dệt thủ công tinh xảo này được làm ra bằng cả tâm huyết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本日ほんじつらんください。
Hãy xem ngay hôm nay.
上記じょうきをごらんください。
Xin vui lòng xem phần trên.
こちらをごらんください。
Xin hãy xem đây.
上記じょうきれいをごらんください。
Xin vui lòng xem ví dụ phía trên.
つぎれいをごらんください。
Xin hãy xem ví dụ sau.
あちらのをごらんください。
Xin hãy nhìn bức tranh kia.
是非ぜひ、ごらんになってください。
Hãy xem nhé.
くわしくはパンフレットをごらんください。
Vui lòng xem chi tiết trong tờ rơi.
ごゆっくりごらんください。
Xin mời xem từ từ.
ごゆっくりごらんくださいませ。
Xin mời xem từ từ.

Hán tự

Lãm xem xét; nhìn
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém