• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ki Ky
  • Âm On:
  • Âm Kun: おもが.い; たづな; たび; つな.ぐ
  • Bộ Thủ: 襾 (Á)
  • Số Nét: 25
Hiển thị cách viết

Giải thích:

覊 là chữ hình thanh: bộ 見 (nhìn, gợi ý) kết hợp với thanh phù 羈. Nghĩa gốc: “kiềm chế”. Về sau dùng để chỉ sự ràng buộc, kiềm chế.