• Hán Tự:
  • Hán Việt: Áo
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: ふすま; あお
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

襖 là chữ hình thanh: bộ 衣 (y phục, gợi ý nghĩa liên quan đến quần áo) và thanh phù 奥 (gợi âm). Nghĩa gốc: “áo khoác, áo choàng”.