襖越し [Áo Việt]
ふすま越し [Việt]
ふすまごし
Danh từ chung
📝 thường như 襖越しに
qua cửa fusuma
🔗 襖・ふすま
Danh từ chung
📝 thường như 襖越しに
qua cửa fusuma
🔗 襖・ふすま