• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thận
  • Âm On: シン
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng) 辰 (Thần)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蜃 là chữ hình thanh: bộ 虫 chỉ ý liên quan đến côn trùng, động vật nhỏ, và phần 辰 là thanh phù. Nghĩa gốc: “con sò lớn”. Về sau dùng để chỉ hiện tượng ảo ảnh.