• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mang
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: あぶ
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

虻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 虫 (côn trùng, gợi ý về loài vật), bên phải là phần 亡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con ruồi trâu”. Về sau dùng để chỉ một loại côn trùng.