• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ninh Trữ
  • Âm On: ドウ ノウ ニョウ
  • Âm Kun: みだ.れる
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 17

Ý nghĩa: