• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giá
  • Âm On: シャ ショ
  • Âm Kun: さとうきび
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蔗 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 庶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây mía”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có thân ngọt.