• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đào
  • Âm On: ドウ トウ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

萄 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý) và chữ 匋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây nho”. Về sau chỉ các loại cây leo, cây nho.