白葡萄酒 [Bạch Bồ Đào Tửu]
白ぶどう酒 [Bạch Tửu]
しろぶどうしゅ
Danh từ chung
rượu vang trắng
🔗 白ワイン
Danh từ chung
rượu vang trắng
🔗 白ワイン