赤葡萄酒
[Xích Bồ Đào Tửu]
赤ブドウ酒 [Xích Tửu]
赤ブドウ酒 [Xích Tửu]
あかぶどうしゅ
– 赤ブドウ酒
あかブドウしゅ
– 赤ブドウ酒
Danh từ chung
rượu vang đỏ
JP: 彼は赤葡萄酒を一杯飲んだ。
VI: Anh ấy đã uống một ly rượu vang đỏ.