浜辺葡萄 [Banh Biên Bồ Đào]
浜辺ぶどう [Banh Biên]
はまべぶどう
ハマベブドウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nho biển (Coccoloba uvifera); nho vịnh

Hán tự

Banh bờ biển; bãi biển; bờ biển
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận
Bồ nho dại; Bồ Đào Nha
Đào cây nho; nho dại