• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hồi
  • Âm On: ボウ モウ ミョウ キツ コチ テイ キョウ
  • Âm Kun: ははぐり
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa: