• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giới
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: からし; ごみ; あくた
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 1929
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

芥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 介 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ rác, vật nhỏ bé”. Về sau dùng để chỉ những thứ không quan trọng hoặc rác rưởi.