春の野芥子 [Xuân Dã Giới Tử]
はるののげし
ハルノノゲシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cải sữa

🔗 野芥子

Hán tự

Xuân mùa xuân
đồng bằng; cánh đồng
Giới mù tạt; bụi; rác
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 春の野芥子