芥子粒 [Giới Tử Lạp]

ケシ粒 [Lạp]

けしつぶ

Danh từ chung

hạt anh túc

🔗 けしの実

Danh từ chung

📝 thường 〜ほど hoặc 〜のよう

vật rất nhỏ