• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khả
  • Âm On:
  • Âm Kun: ふね
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 舟 (thuyền, gợi ý), bên phải là phần 可 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thuyền lớn”. Về sau dùng để chỉ loại thuyền lớn hơn thuyền thường.