• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đà
  • Âm On:
  • Âm Kun: かじ
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2225
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舵 là chữ hình thanh: bộ 舟 (thuyền, gợi ý nghĩa liên quan đến thuyền) và chữ 它 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bánh lái”. Về sau dùng để chỉ các thiết bị điều khiển hướng.