舵無し [Đà Vô]
かじ無し [Vô]
舵なし [Đà]
かじなし

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

không lái

🔗 かじ付き

Hán tự

Đà bánh lái; bánh lái; bánh xe
không có gì; không