舵無し
[Đà Vô]
かじ無し [Vô]
舵なし [Đà]
かじ無し [Vô]
舵なし [Đà]
かじなし
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
không lái
🔗 かじ付き