Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
操舵手
[Thao Đà Thủ]
そうだしゅ
🔊
Danh từ chung
người lái thuyền
Hán tự
操
Thao
điều khiển; thao tác; vận hành; lái; trinh tiết; trong trắng; trung thành
舵
Đà
bánh lái; bánh lái; bánh xe
手
Thủ
tay