面舵を取る [Diện Đà Thủ]
おもかじをとる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

lái sang phải

Hán tự

Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Đà bánh lái; bánh lái; bánh xe
Thủ lấy; nhận