舵付き [Đà Phó]
かじ付き [Phó]
かじつき

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

có lái

Hán tự

Đà bánh lái; bánh lái; bánh xe
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm