舵を取る [Đà Thủ]

舵をとる [Đà]

かじを取る [Thủ]

かじをとる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

lái tàu

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Thành ngữ

quản lý; chỉ huy; nắm quyền