• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dữ Dự
  • Âm On:
  • Âm Kun: あた.える; あずか.る; くみ.する; ともに
  • Bộ Thủ: 臼 (Cữu) 八 (Bát)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

與 là chữ hội ý: gồm chữ 與 (cho) và chữ 𦥑 (đài). Nghĩa gốc: “cho”. Về sau dùng để chỉ hành động trao tặng.