• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thũng Trũng
  • Âm On: シュ ショウ
  • Âm Kun: は.れる; は.れ; は.らす; はれもの
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2145
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腫 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý nghĩa) và phần 重 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sưng, phồng”. Về sau dùng để chỉ tình trạng sưng tấy hoặc phồng lên.