悪性リンパ腫 [Ác Tính Trũng]
悪性リンパしゅ [Ác Tính]
あくせいリンパしゅ

Danh từ chung

u lympho ác tính

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Tính giới tính; bản chất
Trũng khối u; sưng