Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
麦粒腫
[Mạch Lạp Trũng]
ばくりゅうしゅ
🔊
Danh từ chung
mụn lẹo (trên mí mắt); chắp
Hán tự
麦
Mạch
lúa mạch; lúa mì
粒
Lạp
hạt; giọt; đơn vị đếm cho hạt nhỏ
腫
Trũng
khối u; sưng