• Hán Tự:
  • Hán Việt: Linh
  • Âm On: レイ リョウ
  • Âm Kun: きく
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聆 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về nghe) và phần 令 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lắng nghe”. Về sau dùng để chỉ hành động chú ý lắng nghe.