• Hán Tự: 繿
  • Hán Việt: Lãm
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: ぼろ
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

繿 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 闌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây buộc”. Về sau dùng để chỉ việc buộc, thắt chặt.