• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kế
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: つ.ぐ; まま-
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

繼 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 既 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nối tiếp, kế tục”. Về sau dùng để chỉ sự tiếp nối, kế thừa.