• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sào
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: く.る
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 19
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 872
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: くり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

繰 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi, gợi ý về dệt may) và phần 喿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quay tơ, kéo sợi”. Về sau dùng để chỉ việc dệt may, sản xuất sợi.