繰入 [Sào Nhập]
繰り入れ [Sào Nhập]
繰入れ [Sào Nhập]
くりいれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

chuyển tiền vào

Hán tự

Sào quấn; cuộn; quay; lật trang; tra cứu; tham khảo
Nhập vào; chèn