• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhục
  • Âm On: ジョク
  • Âm Kun: しげし
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

縟 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 辱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rườm rà, phức tạp”. Về sau dùng để chỉ sự cầu kỳ, phức tạp.