• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoằng
  • Âm On: コウ ギョウ
  • Âm Kun: あみのつな; か.かる
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa: