• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vân
  • Âm On: ウン
  • Âm Kun: みだ.れる
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

紜 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 云 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rối rắm, lộn xộn”. Về sau dùng để chỉ sự phức tạp, không rõ ràng.