• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phạm
  • Âm On: ハン ボン
  • Âm Kun: のり
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

笵 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 凡 (gợi âm). Nghĩa gốc: “khuôn mẫu”. Về sau dùng để chỉ vật dụng làm từ tre.