• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thụ
  • Âm On: ジュ
  • Âm Kun: たて; た.てる; こども
  • Bộ Thủ: 立 (Lập)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2370
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竪 là chữ hình thanh: bộ 立 (đứng, gợi ý nghĩa liên quan đến sự thẳng đứng) và phần 直 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thẳng đứng”. Về sau dùng để chỉ sự thẳng đứng, dựng đứng.