Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
竪穴式住居
[Thụ Huyệt Thức Trụ Cư]
たてあなしきじゅうきょ
🔊
Danh từ chung
nhà hầm
Hán tự
竪
Thụ
chiều dài; chiều cao; sợi dọc
穴
Huyệt
lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
式
Thức
phong cách; nghi thức
住
Trụ
cư trú; sống
居
Cư
cư trú