• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tủng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: すく.む; おそ.れる; つつし.む
  • Bộ Thủ: 立 (Lập)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竦 là chữ hình thanh: bộ 立 (đứng, gợi ý) kết hợp với thanh phù 宗 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đứng sững, sợ hãi”. Về sau dùng để chỉ trạng thái sợ hãi, lo lắng.