• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thu
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: あき; とき
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý về nông nghiệp), bên phải là phần 秋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mùa thu hoạch”. Về sau dùng để chỉ mùa thu.