• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sảo Sao
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: やや; ようやく
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

稍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 肖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “một chút, một ít”. Về sau dùng để chỉ sự tăng giảm nhỏ.